中文 Trung Quốc
殖民者
殖民者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chế
殖民者 殖民者 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 min2 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
colonialist
殗 殗
殗殜 殗殜
殘 残
殘冬臘月 残冬腊月
殘卷 残卷
殘品 残品