中文 Trung Quốc
死而無悔
死而无悔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chết mà không có hối tiếc (thành ngữ, từ luận)
死而無悔 死而无悔 phát âm tiếng Việt:
[si3 er2 wu2 hui3]
Giải thích tiếng Anh
to die without regret (idiom, from Analects)
死胡同 死胡同
死裡逃生 死里逃生
死角 死角
死記 死记
死記硬背 死记硬背
死賬 死账