中文 Trung Quốc
死賬
死账
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không hoạt động tài khoản ngân hàng
死賬 死账 phát âm tiếng Việt:
[si3 zhang4]
Giải thích tiếng Anh
dormant bank account
死路 死路
死鎖 死锁
死難 死难
死頑固 死顽固
死馬當活馬醫 死马当活马医
死鬼 死鬼