中文 Trung Quốc
死胡同
死胡同
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngõ cụt
mù alley
死胡同 死胡同 phát âm tiếng Việt:
[si3 hu2 tong4]
Giải thích tiếng Anh
dead end
blind alley
死裡逃生 死里逃生
死角 死角
死訊 死讯
死記硬背 死记硬背
死賬 死账
死路 死路