中文 Trung Quốc- 死角
- 死角
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- khoảng trống trong phạm vi bảo hiểm
- khoảng cách trong bảo vệ hay phòng thủ
- khu vực bỏ rơi hoặc bị bỏ qua
- ngõ cụt
死角 死角 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- gap in coverage
- gap in protection or defenses
- neglected or overlooked area
- dead end