中文 Trung Quốc
死記
死记
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
học thuộc lòng
để cram
死記 死记 phát âm tiếng Việt:
[si3 ji4]
Giải thích tiếng Anh
to learn by rote
to cram
死記硬背 死记硬背
死賬 死账
死路 死路
死難 死难
死難者 死难者
死頑固 死顽固