中文 Trung Quốc- 死而不僵
- 死而不僵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- chết nhưng không có dấu hiệu của rigor mortis
- chết cứng (thành ngữ)
- chết nhưng không đánh bại (thành ngữ)
死而不僵 死而不僵 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- dead but showing no signs of rigor mortis
- to die hard (idiom)
- to die yet not be vanquished (idiom)