中文 Trung Quốc
死罪
死罪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sinh tử tội phạm
thủ phạm
死罪 死罪 phát âm tiếng Việt:
[si3 zui4]
Giải thích tiếng Anh
mortal crime
capital offense
死翹翹 死翘翘
死者 死者
死而不僵 死而不僵
死而無悔 死而无悔
死胡同 死胡同
死裡逃生 死里逃生