中文 Trung Quốc
死者
死者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người chết
người đã chết
死者 死者 phát âm tiếng Việt:
[si3 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
the dead
the deceased
死而不僵 死而不僵
死而後已 死而后已
死而無悔 死而无悔
死裡逃生 死里逃生
死角 死角
死訊 死讯