中文 Trung Quốc
死海經卷
死海经卷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dead Sea Scrolls
死海經卷 死海经卷 phát âm tiếng Việt:
[Si3 hai3 jing1 juan4]
Giải thích tiếng Anh
Dead Sea Scrolls
死灰復燃 死灰复燃
死無對證 死无对证
死無葬身之地 死无葬身之地
死產 死产
死當 死当
死症 死症