中文 Trung Quốc
死無對證
死无对证
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người chết không thể làm chứng (thành ngữ); người chết cho biết câu chuyện không có
死無對證 死无对证 phát âm tiếng Việt:
[si3 wu2 dui4 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
the dead cannot testify (idiom); dead men tell no tales
死無葬身之地 死无葬身之地
死生 死生
死產 死产
死症 死症
死皮賴臉 死皮赖脸
死硬 死硬