中文 Trung Quốc- 死心
- 死心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- từ bỏ
- phải thừa nhận thất bại
- để thả vấn đề
- để tiến hành hoà giải chính mình để giảm cân
- có không có ảo tưởng thêm về
死心 死心 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to give up
- to admit failure
- to drop the matter
- to reconcile oneself to loss
- to have no more illusions about