中文 Trung Quốc
死心眼兒
死心眼儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cứng đầu
ương ngạnh
có một cái tâm one-track
死心眼兒 死心眼儿 phát âm tiếng Việt:
[si3 xin1 yan3 r5]
Giải thích tiếng Anh
stubborn
obstinate
having a one-track mind
死心踏地 死心踏地
死戰 死战
死敵 死敌
死於安樂 死于安乐
死於非命 死于非命
死有餘辜 死有余辜