中文 Trung Quốc
枯燥
枯燥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khô và ngu si đần độn
uninteresting
Giặt là bụi
枯燥 枯燥 phát âm tiếng Việt:
[ku1 zao4]
Giải thích tiếng Anh
dry and dull
uninteresting
dry-as-dust
枯燥無味 枯燥无味
枯竭 枯竭
枯茗 枯茗
枯草桿菌 枯草杆菌
枯草熱 枯草热
枯萎 枯萎