中文 Trung Quốc
枯水期
枯水期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các giai đoạn của thấp điện cực (mùa đông ở Bắc Trung Quốc)
枯水期 枯水期 phát âm tiếng Việt:
[ku1 shui3 qi1]
Giải thích tiếng Anh
period of low water level (winter in north China)
枯燥 枯燥
枯燥無味 枯燥无味
枯竭 枯竭
枯草 枯草
枯草桿菌 枯草杆菌
枯草熱 枯草热