中文 Trung Quốc
枝解
枝解
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 肢解 [zhi1 jie3]
枝解 枝解 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 jie3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 肢解[zhi1 jie3]
枟 枟
枯 枯
枯乾 枯干
枯木逢春 枯木逢春
枯朽 枯朽
枯槁 枯槁