中文 Trung Quốc
果餡餅
果馅饼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chua
果餡餅 果馅饼 phát âm tiếng Việt:
[guo3 xian4 bing3]
Giải thích tiếng Anh
tart
枝 枝
枝丫 枝丫
枝城 枝城
枝子 枝子
枝晶 枝晶
枝枒 枝枒