中文 Trung Quốc
枝晶
枝晶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Abbr 樹枝狀晶|树枝状晶 [shu4 zhi1 zhuang4 jing1]
枝晶 枝晶 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 jing1]
Giải thích tiếng Anh
abbr. of 樹枝狀晶|树枝状晶[shu4 zhi1 zhuang4 jing1]
枝枒 枝枒
枝條 枝条
枝椏 枝桠
枝江市 枝江市
枝節 枝节
枝節橫生 枝节横生