中文 Trung Quốc
枝城
枝城
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Zicheng thị trấn nghi quận 宜都 [Yi2 du1], Yichang 宜昌 [Yi2 chang1], Hubei
枝城 枝城 phát âm tiếng Việt:
[Zhi1 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
Zicheng town in Yidu county 宜都[Yi2 du1], Yichang 宜昌[Yi2 chang1], Hubei
枝城鎮 枝城镇
枝子 枝子
枝晶 枝晶
枝條 枝条
枝椏 枝桠
枝江 枝江