中文 Trung Quốc
枝枒
枝枒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 枝椏|枝桠 [zhi1 ya1]
枝枒 枝枒 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 ya1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 枝椏|枝桠[zhi1 ya1]
枝條 枝条
枝椏 枝桠
枝江 枝江
枝節 枝节
枝節橫生 枝节横生
枝葉 枝叶