中文 Trung Quốc
枝子
枝子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cành
chi nhánh
枝子 枝子 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
twig
branch
枝晶 枝晶
枝枒 枝枒
枝條 枝条
枝江 枝江
枝江市 枝江市
枝節 枝节