中文 Trung Quốc
果酒
果酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rượu trái cây
果酒 果酒 phát âm tiếng Việt:
[guo3 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
fruit wine
果醬 果酱
果餡餅 果馅饼
枝 枝
枝城 枝城
枝城鎮 枝城镇
枝子 枝子