中文 Trung Quốc
果醬
果酱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mứt
果醬 果酱 phát âm tiếng Việt:
[guo3 jiang4]
Giải thích tiếng Anh
jam
果餡餅 果馅饼
枝 枝
枝丫 枝丫
枝城鎮 枝城镇
枝子 枝子
枝晶 枝晶