中文 Trung Quốc
果農
果农
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trái cây nông dân
果農 果农 phát âm tiếng Việt:
[guo3 nong2]
Giải thích tiếng Anh
fruit farmer
果酒 果酒
果醬 果酱
果餡餅 果馅饼
枝丫 枝丫
枝城 枝城
枝城鎮 枝城镇