中文 Trung Quốc
果蠅
果蝇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ruồi
果蠅 果蝇 phát âm tiếng Việt:
[guo3 ying2]
Giải thích tiếng Anh
fruit fly
果農 果农
果酒 果酒
果醬 果酱
枝 枝
枝丫 枝丫
枝城 枝城