中文 Trung Quốc
果蔬酸酸乳
果蔬酸酸乳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sữa chua trái cây
果蔬酸酸乳 果蔬酸酸乳 phát âm tiếng Việt:
[guo3 shu1 suan1 suan1 ru3]
Giải thích tiếng Anh
fruit sour milk
果蠅 果蝇
果農 果农
果酒 果酒
果餡餅 果馅饼
枝 枝
枝丫 枝丫