中文 Trung Quốc
果膠
果胶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pectin
果膠 果胶 phát âm tiếng Việt:
[guo3 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
pectin
果若 果若
果蔬 果蔬
果蔬酸酸乳 果蔬酸酸乳
果農 果农
果酒 果酒
果醬 果酱