中文 Trung Quốc
有色
有色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu
trắng
kim (kim loại)
有色 有色 phát âm tiếng Việt:
[you3 se4]
Giải thích tiếng Anh
colored
non-white
non-ferrous (metals)
有色人種 有色人种
有色無膽 有色无胆
有色金屬 有色金属
有著 有着
有藥癮者 有药瘾者
有虧職守 有亏职守