中文 Trung Quốc
  • 有色 繁體中文 tranditional chinese有色
  • 有色 简体中文 tranditional chinese有色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • màu
  • trắng
  • kim (kim loại)
有色 有色 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 se4]

Giải thích tiếng Anh
  • colored
  • non-white
  • non-ferrous (metals)