中文 Trung Quốc
有色人種
有色人种
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu chủng tộc
有色人種 有色人种 phát âm tiếng Việt:
[you3 se4 ren2 zhong3]
Giải thích tiếng Anh
colored races
有色無膽 有色无胆
有色金屬 有色金属
有苦說不出 有苦说不出
有藥癮者 有药瘾者
有虧職守 有亏职守
有袋類 有袋类