中文 Trung Quốc
有良心
有良心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tận tâm
有良心 有良心 phát âm tiếng Việt:
[you3 liang2 xin1]
Giải thích tiếng Anh
conscientious
有色 有色
有色人種 有色人种
有色無膽 有色无胆
有苦說不出 有苦说不出
有著 有着
有藥癮者 有药瘾者