中文 Trung Quốc
  • 有興趣 繁體中文 tranditional chinese有興趣
  • 有兴趣 简体中文 tranditional chinese有兴趣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • quan tâm
  • thú vị
有興趣 有兴趣 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 xing4 qu4]

Giải thích tiếng Anh
  • interested
  • interesting