中文 Trung Quốc
有興趣
有兴趣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quan tâm
thú vị
有興趣 有兴趣 phát âm tiếng Việt:
[you3 xing4 qu4]
Giải thích tiếng Anh
interested
interesting
有良心 有良心
有色 有色
有色人種 有色人种
有色金屬 有色金属
有苦說不出 有苦说不出
有著 有着