中文 Trung Quốc
有節
有节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân đoạn
有節 有节 phát âm tiếng Việt:
[you3 jie2]
Giải thích tiếng Anh
segmented
有節制 有节制
有粘性 有粘性
有精神病 有精神病
有約在先 有约在先
有結果 有结果
有統計學意義 有统计学意义