中文 Trung Quốc
有節制
有节制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ôn đới
有節制 有节制 phát âm tiếng Việt:
[you3 jie2 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
temperate
有粘性 有粘性
有精神病 有精神病
有系統 有系统
有結果 有结果
有統計學意義 有统计学意义
有絲分裂 有丝分裂