中文 Trung Quốc
有的
有的
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(đang có) một số (người...)
một số (tồn tại)
有的 有的 phát âm tiếng Việt:
[you3 de5]
Giải thích tiếng Anh
(there are) some (who are...)
some (exist)
有的是 有的是
有的時候 有的时候
有的沒有的 有的没有的
有益 有益
有益處 有益处
有目共睹 有目共睹