中文 Trung Quốc
有的時候
有的时候
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đôi khi
Tại thời điểm
有的時候 有的时候 phát âm tiếng Việt:
[you3 de5 shi2 hou4]
Giải thích tiếng Anh
sometimes
at times
有的沒有的 有的没有的
有的沒的 有的没的
有益 有益
有目共睹 有目共睹
有目共見 有目共见
有目共賞 有目共赏