中文 Trung Quốc
有的是
有的是
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có rất nhiều
có là không có thiếu
有的是 有的是 phát âm tiếng Việt:
[you3 de5 shi4]
Giải thích tiếng Anh
have plenty of
there's no lack of
有的時候 有的时候
有的沒有的 有的没有的
有的沒的 有的没的
有益處 有益处
有目共睹 有目共睹
有目共見 有目共见