中文 Trung Quốc
有益處
有益处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mang lại lợi ích
有益處 有益处 phát âm tiếng Việt:
[you3 yi4 chu5]
Giải thích tiếng Anh
beneficial
有目共睹 有目共睹
有目共見 有目共见
有目共賞 有目共赏
有眉目 有眉目
有眼不識泰山 有眼不识泰山
有眼光 有眼光