中文 Trung Quốc
有益
有益
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hữu ích
lợi nhuận
有益 有益 phát âm tiếng Việt:
[you3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
useful
profitable
有益處 有益处
有目共睹 有目共睹
有目共見 有目共见
有目無睹 有目无睹
有眉目 有眉目
有眼不識泰山 有眼不识泰山