中文 Trung Quốc
有氣音
有气音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phụ âm hút (trong ngữ âm học)
有氣音 有气音 phát âm tiếng Việt:
[you3 qi4 yin1]
Giải thích tiếng Anh
aspirated consonant (in phonetics)
有氧健身操 有氧健身操
有氧操 有氧操
有氧運動 有氧运动
有求必應 有求必应
有決心 有决心
有沉有浮 有沉有浮