中文 Trung Quốc
有氣無力
有气无力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yếu và không có sức mạnh (thành ngữ); Thục
有氣無力 有气无力 phát âm tiếng Việt:
[you3 qi4 wu2 li4]
Giải thích tiếng Anh
weakly and without strength (idiom); dispirited
有氣質 有气质
有氣音 有气音
有氧健身操 有氧健身操
有氧運動 有氧运动
有水 有水
有求必應 有求必应