中文 Trung Quốc
有機磷
有机磷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hữu cơ phốt phát
有機磷 有机磷 phát âm tiếng Việt:
[you3 ji1 lin2]
Giải thích tiếng Anh
organic phosphate
有機磷毒劑 有机磷毒剂
有機磷酸酯類 有机磷酸酯类
有機體 有机体
有權勢者 有权势者
有權威 有权威
有次序 有次序