中文 Trung Quốc
有機磷毒劑
有机磷毒剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
organophosphorus đại lý
有機磷毒劑 有机磷毒剂 phát âm tiếng Việt:
[you3 ji1 lin2 du2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
organophosphorus agent
有機磷酸酯類 有机磷酸酯类
有機體 有机体
有權 有权
有權威 有权威
有次序 有次序
有毅力 有毅力