中文 Trung Quốc
有機物
有机物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chất hữu cơ
chất hữu cơ
有機物 有机物 phát âm tiếng Việt:
[you3 ji1 wu4]
Giải thích tiếng Anh
organic substance
organic matter
有機玻璃 有机玻璃
有機磷 有机磷
有機磷毒劑 有机磷毒剂
有機體 有机体
有權 有权
有權勢者 有权势者