中文 Trung Quốc
有機化學
有机化学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hóa học hữu cơ
有機化學 有机化学 phát âm tiếng Việt:
[you3 ji1 hua4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
organic chemistry
有機土 有机土
有機氮 有机氮
有機物 有机物
有機磷 有机磷
有機磷毒劑 有机磷毒剂
有機磷酸酯類 有机磷酸酯类