中文 Trung Quốc
有機氮
有机氮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hữu cơ nitơ
有機氮 有机氮 phát âm tiếng Việt:
[you3 ji1 dan4]
Giải thích tiếng Anh
organic nitrogen
有機物 有机物
有機玻璃 有机玻璃
有機磷 有机磷
有機磷酸酯類 有机磷酸酯类
有機體 有机体
有權 有权