中文 Trung Quốc
有新意
有新意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiện đại
thông tin mới nhất
有新意 有新意 phát âm tiếng Việt:
[you3 xin1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
modern
up-to-date
有方 有方
有時 有时
有時候 有时候
有朝 有朝
有朝一日 有朝一日
有期徒刑 有期徒刑