中文 Trung Quốc
有料
有料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ấn tượng
有料 有料 phát âm tiếng Việt:
[you3 liao4]
Giải thích tiếng Anh
impressive
有新意 有新意
有方 有方
有時 有时
有望 有望
有朝 有朝
有朝一日 有朝一日