中文 Trung Quốc
有才幹
有才干
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có khả năng
有才幹 有才干 phát âm tiếng Việt:
[you3 cai2 gan4]
Giải thích tiếng Anh
capable
有損 有损
有損壓縮 有损压缩
有攻擊性 有攻击性
有效性 有效性
有效措施 有效措施
有效期 有效期