中文 Trung Quốc
  • 有損 繁體中文 tranditional chinese有損
  • 有损 简体中文 tranditional chinese有损
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • có hại (để)
有損 有损 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 sun3]

Giải thích tiếng Anh
  • to be harmful (to)