中文 Trung Quốc
有損
有损
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có hại (để)
有損 有损 phát âm tiếng Việt:
[you3 sun3]
Giải thích tiếng Anh
to be harmful (to)
有損壓縮 有损压缩
有攻擊性 有攻击性
有效 有效
有效措施 有效措施
有效期 有效期
有效期內 有效期内