中文 Trung Quốc
有效措施
有效措施
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiệu quả hành động
有效措施 有效措施 phát âm tiếng Việt:
[you3 xiao4 cuo4 shi1]
Giải thích tiếng Anh
effective action
有效期 有效期
有效期內 有效期内
有效負載 有效负载
有教無類法 有教无类法
有料 有料
有新意 有新意